military intelligence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: military intelligence
Phát âm : /'militəriin'telidʤəns/
+ danh từ
- tình báo quân đội
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "military intelligence"
- Những từ có chứa "military intelligence" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quân dịch quân công quân nhạc quân dụng quân chính binh quyền khanh tướng trí khôn thám thính trí tuệ more...
Lượt xem: 427